Tiếp nối phần 1, ở bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn những thông tin còn lại!

Thiếu sự đồng bộ

Hệ thống y tế Việt Nam hiện nay vẫn còn thiếu sự đồng bộ về hạ tầng công nghệ thông tin, các quy trình cũng như quy định chung. Điều này gây khó khăn cho việc triển khai các giải pháp chuyển đổi số y tế.

Ví dụ, các bệnh viện, phòng khám hiện nay đang sử dụng nhiều hệ thống phần mềm khác nhau, điều này khiến việc trao đổi thông tin giữa các cơ sở y tế gặp nhiều khó khăn. Ngoài ra, các quy trình và quy định về quản lý bệnh án, kê đơn thuốc, thanh toán bảo hiểm y tế vẫn còn chưa đồng bộ, điều này gây khó khăn cho người bệnh và các cơ sở y tế.

Để giải quyết thách thức này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý nhà nước, các bệnh viện, phòng khám và các doanh nghiệp công nghệ. Các cơ quan quản lý nhà nước cần xây dựng một chiến lược tổng thể về chuyển đổi số y tế, đồng thời ban hành các quy định thống nhất về quản lý bệnh án, kê đơn thuốc, thanh toán bảo hiểm y tế. Các bệnh viện, phòng khám cần đầu tư hạ tầng công nghệ thông tin đồng bộ và áp dụng các quy trình quản lý mới. Các doanh nghiệp công nghệ cần cung cấp các giải pháp công nghệ phù hợp với nhu cầu của các cơ sở y tế.

Hệ thống y tế Việt Nam hiện nay vẫn còn thiếu sự đồng bộ về hạ tầng công nghệ thông tin, các quy trình cũng như quy định chung. Điều này gây khó khăn cho việc triển khai các giải pháp chuyển đổi số y tế.

Thiếu sự quan tâm của người dân

Sự đồng lòng của người dân là sự hỗ trợ rất lớn đối với công cuộc chuyển đổi số y tế. Tuy nhiên, một số người dân vẫn chưa quan tâm đến các dịch vụ y tế số, do họ chưa quen với việc sử dụng các công nghệ mới hoặc họ lo lắng về tính bảo mật của các thông tin cá nhân.

Để giải quyết thách thức này, cần có sự tuyên truyền và giáo dục về lợi ích của chuyển đổi số y tế cho người dân. Người dân cần được biết rằng các dịch vụ y tế số có thể giúp họ tiết kiệm thời gian, chi phí và có được trải nghiệm chăm sóc sức khỏe tốt hơn. Ngoài ra, cần đảm bảo rằng các dịch vụ y tế số được bảo mật và an toàn để người dân yên tâm sử dụng.

Thiếu sự phối hợp giữa các bên liên quan

Chuyển đổi số y tế là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan, bao gồm các cơ quan quản lý nhà nước, các bệnh viện, phòng khám, các doanh nghiệp công nghệ và người dân. Tuy nhiên, hiện nay vẫn còn thiếu sự phối hợp giữa các bên liên quan, điều này gây khó khăn cho quá trình triển khai chuyển đổi số y tế.

Các cơ quan quản lý nhà nước chưa có một chiến lược tổng thể về chuyển đổi số y tế. Các bệnh viện, phòng khám chưa có đủ nguồn lực để đầu tư hạ tầng công nghệ thông tin và áp dụng các quy trình quản lý mới. Các doanh nghiệp công nghệ chưa có nhiều giải pháp công nghệ phù hợp với nhu cầu của các cơ sở y tế. Người dân chưa được tuyên truyền và giáo dục về lợi ích của chuyển đổi số y tế. Chính vì sự rời rạc này gây nên một thách thức lớn về quá trình chuyển đổi số y tế tại nước ta.

Hạn chế về thông tin các giải pháp chuyển đổi số y tế

Hiện nay, có rất nhiều giải pháp chuyển đổi số y tế khác nhau trên thị trường, nhưng không phải giải pháp nào cũng phù hợp với nhu cầu của các cơ sở y tế. Ngoài ra, thông tin về các giải pháp chuyển đổi số y tế thường không được cập nhật đầy đủ và chính xác, điều này khiến các cơ sở y tế khó khăn trong việc lựa chọn giải pháp phù hợp.

Với sự phối hợp chặt chẽ của các bên liên quan, Việt Nam có thể giải quyết thách thức hạn chế về thông tin các giải pháp chuyển đổi số y tế và thúc đẩy quá trình chuyển đổi số y tế một cách mạnh mẽ hơn nữa.

Thách thức, khó khăn khi thực hiện hoạt động chuyển đổi số y tế

Giải pháp chuyển đổi số y tế hữu hiệu

Áp dụng các thiết bị y tế di động

Trong thời đại kỹ thuật số, xu hướng chăm sóc sức khỏe đã thay đổi, bệnh nhân tập trung vào việc phòng ngừa và duy trì sức khỏe hàng ngày, thay vì chỉ khi có vấn đề mới đi khám. Điều này đã thúc đẩy các công ty chăm sóc sức khỏe đầu tư mạnh vào các thiết bị công nghệ có thể đeo được, mang lại sự thuận tiện cho người dùng. Nhờ vào các thiết bị này, người bệnh có thể theo dõi và cập nhật thông tin về sức khỏe của mình mọi lúc, mọi nơi.

Thị trường thiết bị y tế đeo (di động) đang phát triển mạnh mẽ, với dự kiến ​​vượt qua mốc hơn 27 triệu đô la vào năm 2023. Đây là một bước nhảy đáng kể so với con số gần 8 triệu đô la vào năm 2017. Các thiết bị này mang lại nhiều lợi ích cho người dùng, một số thiết bị phổ biến phải kể đến bao gồm:

  • Cảm biến nhịp tim: Thiết bị này giúp theo dõi nhịp tim của người dùng, cung cấp thông tin quan trọng về sức khỏe của trái tim và nhận diện các vấn đề tim mạch

  • Máy theo dõi bài tập: Thiết bị này giúp ghi lại hoạt động thể chất của người dùng, từ việc đếm bước chân đến theo dõi lượng calo tiêu thụ. Giúp người dùng theo dõi tiến trình và đặt mục tiêu cho bài tập hàng ngày

  • Máy đo mồ hôi: Đặc biệt hữu ích cho bệnh nhân tiểu đường, máy đo mồ hôi giúp theo dõi lượng đường trong máu thông qua mồ hôi

  • Máy đo oxy: Thiết bị này theo dõi lượng oxy trong máu và thường được sử dụng bởi bệnh nhân bị bệnh hô hấp như COPD, hen suyễn

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI)

Trí tuệ nhân tạo (AI) không chỉ là xu hướng chuyển đổi số y tế, mà còn đại diện cho hầu hết mọi lĩnh vực muốn áp dụng hoạt động chuyển đổi số. Các công ty trong ngành đầu tư hàng triệu USD vào AI, dự kiến thị trường công cụ hỗ trợ chăm sóc sức khỏe AI sẽ vượt qua mốc 34 tỷ đô la vào năm 2025, góp phần định hình nhiều khía cạnh của ngành này.

Đối với đa số bệnh nhân, AI trong y học gợi nhớ đến robot y tá, một công nghệ phổ biến ở Nhật Bản và ngày càng được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Những phiên bản robot mới đang được thiết kế để hỗ trợ y tá con người trong các công việc hàng ngày, chẳng hạn như lấy và dự trữ vật tư. Hay Chatbots và trợ lý y tế ảo, chatbots có thể đảm nhận nhiều vai trò khác nhau, từ đại diện dịch vụ khách hàng đến công cụ hỗ trợ chẩn đoán và thậm chí là nhà trị liệu. Tính linh hoạt của chatbots đang thu hút sự đầu tư lớn.

Bên cạnh đó, các công ty dược phẩm và công nghệ sinh học hàng đầu đang áp dụng thuật toán máy học để tăng tốc quá trình phát triển thuốc. Thay vì dựa vào quy trình thử nghiệm truyền thống mất thời gian và tốn kém, AI có thể phân tích hàng tỷ dữ liệu về dược phẩm, thử nghiệm lâm sàng, thông tin bệnh lý để đưa ra dự đoán về tính hiệu quả, an toàn của các loại thuốc tiềm năng. Điều này giúp tăng tốc quá trình phát triển thuốc, giảm thiểu rủi ro, tiết kiệm thời gian và nguồn lực.

Trí tuệ nhân tạo (AI) không chỉ là xu hướng chuyển đổi số y tế, mà còn đại diện cho hầu hết mọi lĩnh vực muốn áp dụng hoạt động chuyển đổi số
Trí tuệ nhân tạo (AI) không chỉ là xu hướng chuyển đổi số y tế, mà còn đại diện cho hầu hết mọi lĩnh vực muốn áp dụng hoạt động chuyển đổi số

Ứng dụng blockchain trong hồ sơ sức khỏe điện tử

Blockchain đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm tính chính xác và an toàn của hồ sơ sức khỏe điện tử. Với khả năng hoạt động như một sổ cái kỹ thuật số hay một cơ sở dữ liệu máy tính, blockchain cho phép ghi chép lịch sử khám bệnh, đơn thuốc, tiền sử bệnh lý,... Giúp bác sĩ có cái nhìn rõ ràng hơn về quá trình điều trị và các thông số sức khỏe của bệnh nhân trong nhiều giai đoạn khác nhau, mà không cần phải thông qua bên thứ ba.

Ứng dụng của blockchain trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe mang lại nhiều lợi ích. Nó giúp bảo mật dữ liệu y tế, ngăn chặn việc sửa đổi trái phép hoặc gian lận thông tin. Hồ sơ sức khỏe điện tử trên blockchain cung cấp tính toàn vẹn và đáng tin cậy, giúp cải thiện quá trình chia sẻ thông tin giữa các nhà cung cấp dịch vụ y tế và bệnh nhân. Đồng thời, blockchain cũng giúp giảm bớt sự rườm rà và chi phí khi xử lý giao dịch, quản lý hồ sơ sức khỏe.

Xe cứu thương được kết nối (Connected Ambulance)

Xe cứu thương được kết nối đóng vai trò là trợ lý cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe bằng cách thu thập và truyền dữ liệu quan trọng của bệnh nhân từ các thiết bị đeo, cảm biến và camera HD. Dữ liệu này sau đó được gửi đến bệnh viện trong khi bệnh nhân đang được chuyển đến khoa cần thiết.

Nhờ có dữ liệu sẵn có trước khi bệnh nhân đến, các bác sĩ có thể tiến hành các thủ tục cần thiết một cách nhanh chóng, hiệu quả mà không mất thời gian. Các bác sĩ cũng có thể hướng dẫn nhân viên y tế thực hiện một số quy trình cụ thể trong quá trình chuyển bệnh nhân. bằng công nghệ xe cứu thương được kết nối.

Thăm khám từ xa (TeleHealth)

Một trong những thay đổi đáng chú ý nhất trong chuyển đổi số y tế là sự gia tăng số lần khám bác sĩ ảo. Nó cho phép bệnh nhân gặp gỡ các chuyên gia vào thời gian thoải mái nhất và từ hầu hết mọi nơi, tiết kiệm thời gian, chi phí hơn nhiều so với việc đến bệnh viện trực tiếp.

Dựa trên một số nghiên cứu, khoảng 83% bệnh nhân được khảo sát đã sẵn sàng sử dụng dịch vụ y tế từ xa, điều này càng trở nên phổ biến hơn sau khi đại dịch COVID-19 bùng phát vào năm 2020.

Ở Việt Nam, Bộ Y tế đã và đang tích cực triển khai hệ thống TeleHealth và đạt được nhiều thành công. Theo Thứ trưởng Bộ Y tế Đỗ Xuân Tuyên, đến năm 2021, đề án "Khám, chữa bệnh từ xa" giai đoạn 2020 - 2025 đã được triển khai tại 32 bệnh viện tuyến trên (chiếm 78% tổng số), kết nối với 1.500 bệnh viện tuyến dưới.

Việc triển khai TeleHealth trong hệ thống y tế Việt Nam đem lại nhiều lợi ích. Nó giúp bác sĩ tiếp cận chăm sóc sức khỏe cho người dân ở các vùng xa xôi, hẻo lánh. Bệnh nhân không cần phải di chuyển xa để được khám chữa bệnh, mà có thể giao tiếp và nhận tư vấn từ các chuyên gia y tế từ xa thông qua công nghệ. Điều này tiết kiệm thời gian, chi phí và đảm bảo sự thuận tiện cho bệnh nhân.

Một trong những thay đổi đáng chú ý nhất trong chuyển đổi số y tế là sự gia tăng số lần khám bác sĩ ảo. Nó cho phép bệnh nhân gặp gỡ các chuyên gia vào thời gian thoải mái nhất và từ hầu hết mọi nơi, tiết kiệm thời gian, chi phí hơn nhiều so với việc đến bệnh viện trực tiếp.
Một trong những thay đổi đáng chú ý nhất trong chuyển đổi số y tế là sự gia tăng số lần khám bác sĩ ảo. 

Chuyển đổi số y tế là một cách toàn diện để cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn, đồng thời cải thiện quy trình nội bộ của cơ sở y tế. Quan trọng nhất của quá trình này vẫn là đáp ứng mọi nhu cầu của bệnh nhân thông qua việc nắm bắt và triển khai các công nghệ tiên tiến. Đó là việc sử dụng một cách tích cực các công nghệ để mạng lại giá trị cho con người và các tổ chức chăm sóc sức khỏe nhằm tối đa hóa lợi ích.