- Performance Marketing là gì?
- Performance Marketing hoạt động như thế nào?
- Affiliates và Publishers
- Affiliate Networks và Third-Party Tracking Platforms
- Affiliate Managers và OPMs (Outsourced Program Management Companies)
- Vai trò của Performance Marketing trong kỷ nguyên Digital
- Các chỉ số đo lường hiệu quả của Performance Marketing
- 5 Bước xây dựng chiến dịch Performance Marketing
Performance Marketing đề cập đến một hình thức tiếp thị kỹ thuật số trong đó các thương hiệu chỉ trả tiền cho các nhà cung cấp dịch vụ tiếp thị sau khi đạt được mục tiêu kinh doanh của họ hoặc khi các hành động cụ thể đã được thực hiện, chẳng hạn như nhấp chuột, bán hàng hoặc tìm kiếm khách hàng tiềm năng. Nói cách khác, đó là tiếp thị dựa trên hiệu suất.
Performance Marketing là gì?
Performance Marketing là một chiến lược tiếp thị kỹ thuật số tập trung vào việc đo lường và tối ưu hóa kết quả của các nỗ lực tiếp thị. Trong Performance Marketing, các Marketer chỉ trả tiền khi có một hành động cụ thể được thực hiện, chẳng hạn như nhấp vào liên kết, điền vào biểu mẫu hoặc mua hàng.
Mục tiêu chính của Performance Marketing là tăng cường hiệu quả quảng cáo và tiếp thị bằng cách tập trung vào việc tạo ra các hành động có hiệu quả và đóng góp vào mục tiêu kinh doanh. Trong Performance Marketing, các doanh nghiệp thường đặt các mục tiêu cụ thể, chẳng hạn như số lượng người truy cập trang web, số lượt tải xuống ứng dụng di động, số lượt mua hàng hoặc số lượt đăng ký. Sau đó, các chiến dịch tiếp thị được thiết kế để tạo ra các hành động này và được đo lường để xác định hiệu quả.
Performance Marketing được xem là một nhánh của Digital Marketing. Trong tiếng Việt nó được gọi là tiếp thị dựa trên hiệu suất. Các chuyên gia Performance Marketing thường là các Agency, công ty truyền thông, nhà xuất bản, chúng phụ thuộc phần lớn vào các kênh tiếp thị.
Performance Marketing hoạt động như thế nào?
Retailers và Merchants
Trong lĩnh vực Performance Marketing, nhà bán lẻ và các công ty thương mại điện tử thường được xem là những nhà quảng cáo. Mục tiêu của họ là tiếp cận và quảng bá sản phẩm, dịch vụ của mình thông qua việc hợp tác với các đối tác liên kết hoặc nhà xuất bản.
Các doanh nghiệp bán lẻ và thương mại điện tử hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau như thời trang, may mặc, ngành thực phẩm, đồ uống, sức khỏe, làm đẹp, thể thao có thể đạt được thành công lớn khi áp dụng Performance Marketing. Bởi ngày nay, người tiêu dùng thường có xu hướng tin tưởng vào lời giới thiệu từ các nguồn đáng tin cậy như influencers hay nhà xuất bản.
Affiliates và Publishers
Nhóm Affiliates hoặc Publishers trong lĩnh vực Performance Marketing được coi là những "đối tác tiếp thị". Chức năng của họ là nhận việc quảng bá sản phẩm, thương hiệu từ các doanh nghiệp và nhận hoa hồng từ việc thành công trong việc giới thiệu sản phẩm, thương hiệu đó.
Có nhiều hình thức hoạt động khác nhau của Affiliates và Publishers, bao gồm trang web đánh giá sản phẩm, blog, tạp chí trực tuyến, trang web cung cấp coupon,...
Influencers (người có ảnh hưởng) cũng được coi là một dạng Publisher, thực hiện hoạt động quảng bá sản phẩm thông qua blog, nhóm và mạng xã hội của họ. Cấp cho những người theo dõi trải nghiệm, hướng dẫn và đánh giá cá nhân đáng tin cậy để giới thiệu về sản phẩm/ dịch vụ. Thường kèm theo những ưu đãi, quà tặng đặc biệt dành cho những người theo dõi họ, nhằm tạo sự hấp dẫn và khuyến khích người theo dõi tương tác với sản phẩm một cách tích cực.
Affiliate Networks và Third-Party Tracking Platforms
Mạng lưới liên kết và các nền tảng theo dõi bên thứ ba hoạt động như một "sàn giao dịch" quan trọng, kết nối doanh nghiệp với đối tác liên kết và thực hiện các nhiệm vụ như:
Cung cấp các công cụ như banners, liên kết văn bản,... để giúp quảng bá sản phẩm và thương hiệu của doanh nghiệp.
Theo dõi, quản lý thông tin về khách hàng tiềm năng, số lượt nhấp chuột và tỷ lệ chuyển đổi để đo lường hiệu quả của các hoạt động tiếp thị.
Là trung gian trong quá trình thanh toán hoa hồng cho đối tác liên kết, tương tự như một ngân hàng xử lý các giao dịch liên quan đến việc trả hoa hồng cho đối tác.
Giải quyết các vấn đề có thể xảy ra giữa hai bên, đảm bảo minh bạch, công bằng trong quá trình làm việc.
Affiliate Managers và OPMs (Outsourced Program Management Companies)
Có một số tổ chức và nhà quảng cáo chuyên cung cấp sự hỗ trợ cho các vấn đề liên quan đến đối tác liên kết. Đội ngũ chuyên viên của họ có thể đề xuất các hình thức quảng bá sản phẩm, công cụ quảng bá, từ khóa hiệu quả và giải quyết các vấn đề kỹ thuật.
Ngoài ra, các công ty cũng có thể thuê các Agency để quản lý toàn bộ chương trình hoặc hỗ trợ cho đội ngũ trong công ty, nhờ vào chuyên môn cũng như mạng lưới đối tác liên kết hiện có.
Vai trò của Performance Marketing trong kỷ nguyên Digital
Performance Marketing là một cách sáng tạo và hiệu quả để đa dạng hóa đối tượng và mở rộng phạm vi tiếp cận của doanh nghiệp, đồng thời thu thập dữ liệu có giá trị. Một số vai trò chính của Performance Marketing trong kỷ nguyên Digital ngày nay có thể kể đến như:
Đo lường hiệu quả
Performance Marketing cho phép đo lường rõ ràng và chính xác hiệu quả của các chiến dịch Marketing. Các chỉ số như tỷ lệ chuyển đổi, chi phí trên mỗi hành động (CPA), lợi nhuận trên mỗi hành động (ROAS) giúp các Marketer đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến lược kịp thời.
Tối đa hóa ROI
Performance Marketing giúp doanh nghiệp tối đa hóa ROI của các chiến dịch Marketing. Bằng cách tập trung vào các mục tiêu cụ thể, doanh nghiệp có thể đo lường được hiệu quả của các chiến dịch và điều chỉnh cho phù hợp để đạt được mục tiêu ROI mong muốn.
Tăng cường tương tác với khách hàng
Với Performance Marketing, doanh nghiệp tập trung vào việc đạt được các mục tiêu cụ thể, như tăng doanh số, tăng lưu lượng truy cập vào website, tăng số lượt tương tác trên mạng xã hội. Nhờ vào việc đo lường kết quả, các hoạt động tiếp thị có thể được điều chỉnh và tối ưu hóa để đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng, đạt được hiệu quả cao hơn.
Bằng cách sử dụng các phương pháp nhắm mục tiêu chính xác và kiểm soát kết quả, doanh nghiệp có thể tăng tương tác với khách hàng và nâng cao hiệu suất tiếp thị của mình.
Tối ưu hóa chi phí
Performance Marketing cho phép tối ưu hóa chi phí Marketing bằng cách tập trung vào các kênh và chiến dịch mang lại hiệu quả cao nhất. Với khả năng theo dõi và đánh giá hiệu quả, các Marketer có thể điều chỉnh ngân sách và phân phối các nguồn lực tiếp thị một cách hiệu quả hơn.
Tăng cường tương tác và cá nhân hóa
Performance Marketing có khả năng tùy chỉnh, tập trung vào đối tượng khách hàng tiềm năng cụ thể. Kỹ thuật tiếp thị như remarketing, mẫu quảng cáo tùy chỉnh và phân đoạn khách hàng giúp tăng cường tương tác và tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa cho khách hàng.
Các chỉ số đo lường hiệu quả của Performance Marketing
CPC – Cost Per Click
Cost Per Click là giá phải trả cho mỗi lần người xem nhấp vào quảng cáo. CPC là chỉ số tương tác tốt hơn so với CPM vì người xem đã thực hiện hành động nhấp vào quảng cáo. CPC cao hơn thường có nghĩa là giá trị chuyển đổi cao hơn.
CPC = Tổng chi phí quảng cáo / Tổng số lượt nhấp chuột
CPC là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo PPC. CPC thấp cho thấy rằng quảng cáo đang thu hút được nhiều lượt nhấp chuột với chi phí thấp. CPC cao cho thấy rằng quảng cáo có thể đang nhắm mục tiêu không hiệu quả hoặc nội dung quảng cáo không hấp dẫn.
CPM – Cost Per Impression
CPM là viết tắt của Cost Per Mille, có nghĩa là chi phí cho mỗi nghìn lần hiển thị. Nói cách khác, đó là giá cho mỗi 1000 lần quảng cáo được hiển thị cho người xem. CPM không đo lường hành động của người xem; nó chỉ xác định giá để hiển thị quảng cáo. Một số nhà tiếp thị hiệu suất đang tập trung ít hơn vào CPM mà tập trung nhiều hơn vào các số liệu có ý nghĩa cụ thể, dựa trên hành động.
Công thức tính: CPM = (Chi phí quảng cáo) / (Số lần hiển thị) x 1000
CPS – Cost Per Sales
CPS là viết tắt của từ Cost Per Sales, có nghĩa là chi phí trên mỗi lượt bán hàng. Đây là chỉ số được sử dụng để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, dựa trên số tiền mà nhà quảng cáo phải trả cho mỗi đơn hàng thành công.
Công thức tính: CPS = Tổng chi phí quảng cáo / Tổng số đơn hàng thành công
CPL – Cost Per Leads
CPL là viết tắt của cụm từ Cost Per Lead, là chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng. CPL là một chỉ số quan trọng trong marketing, được sử dụng để đo lường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo trực tuyến. CPL càng thấp thì hiệu quả của chiến dịch marketing càng cao. Một CPL hợp lý sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như ngành nghề, sản phẩm, đối tượng khách hàng,...
Cách tính: CPL = Tổng chi phí quảng cáo / Tổng số Lead
CPA – Cost Per Acquisition
CPA là chỉ số đo lường hiệu suất chiến dịch theo một hành động mong muốn cụ thể mà doanh nghiệp muốn đối tượng mục tiêu thực hiện, chẳng hạn như tải xuống sách điện tử, đăng ký, mua một mặt hàng,... Trong Performance Marketing, hành động của khách hàng tiềm năng được coi là kết quả hữu hình và có thể đo lường được quan trọng nhất, vì vậy CPA cũng là một trong những số liệu quan trọng và phổ biến.
5 Bước xây dựng chiến dịch Performance Marketing
Bước 1: Xác định mục tiêu chiến dịch
Bước đầu tiên trong quy trình xây dựng chiến dịch Performance Marketing là xác định mục tiêu của chiến dịch. Doanh nghiệp nên tuân thủ theo cách đặt mục tiêu SMART, cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có thời hạn. Một số mục tiêu Performance Marketing phổ biến bao gồm:
Tăng lượt truy cập trang web
Tăng số lượt chuyển đổi
Tăng doanh thu
Tăng độ nhận diện thương hiệu
Tăng cường lòng trung thành của khách hàng
Bước 2: Chọn kênh phù hợp
Tiếp theo, đội ngũ tiến hành lựa chọn kênh triển khai phù hợp. Ở bước này, đừng chỉ nên lựa chọn một kênh duy nhất, mà nên đa dạng hóa để mở rộng khả năng hiển thị, phạm vi tiếp cận đối tượng mục tiêu. Theo đó, doanh nghiệp cần:
Phân tích đối tượng mục tiêu để xác định kênh phù hợp.
Đánh giá các yếu tố như ngân sách, khả năng tiếp cận và khả năng đo lường để lựa chọn kênh hiệu quả nhất.
Thực hiện các thử nghiệm để đánh giá hiệu quả của các kênh khác nhau.
Bước 3: Triển khai chiến dịch
Trong bước này, doanh nghiệp cần xác định đối tượng mục tiêu, thấu hiểu những khó khăn và nhu cầu của họ. Sau đó tiến hành tạo ra những quảng cáo và thông điệp phù hợp nhằm giải quyết nhu cầu và thu hút sự quan tâm.
Thiết lập các mục tiêu, ngân sách, nhắm mục tiêu và theo dõi cho chiến dịch.
Tạo nội dung, quảng cáo và các tài liệu Marketing khác phù hợp với đối tượng mục tiêu.
Chạy chiến dịch và theo dõi hiệu suất.
Bước 4: Đo lường, tối ưu hóa chiến dịch
Các chiến dịch Performance Marketing được khởi động và triển khai ngay từ khi được thiết lập. Từ đó, nhà tiếp thị có thể tùy chỉnh và tối ưu hóa từng chiến dịch để đạt được hiệu quả tốt nhất trên các kênh quảng cáo đang sử dụng. Thường xuyên phân tích, theo dõi các số liệu và dữ liệu thống kê, các Marketer có thể xác định được nguồn lưu lượng truy cập nào đang mang lại kết quả tốt nhất và phân bổ nguồn lực quảng cáo một cách hiệu quả.
Các chiến dịch Performance Marketing bên cạnh việc giúp tăng doanh số bán hàng còn giúp xác định các kênh, đối tượng và mục tiêu chiến dịch hiệu quả nhất, từ đó tối đa hóa lợi nhuận từ các khoản đầu tư.
Theo dõi các KPIs quan trọng để đánh giá hiệu suất của chiến dịch.
Thực hiện các điều chỉnh cần thiết để cải thiện hiệu suất.
Thiết lập báo cáo để theo dõi tiến độ của chiến dịch.
Bước 5: Xử lý các rủi ro tiềm ẩn
Mọi chiến dịch marketing đều có những rủi ro tiềm ẩn, chẳng hạn như gian lận, vi phạm dữ liệu và cạnh tranh. Đội ngũ Marketing của doanh nghiệp cần có kế hoạch để xử lý các rủi ro này.